--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vá víu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vá víu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vá víu
+ adj
patchy
Lượt xem: 562
Từ vừa tra
+
vá víu
:
patchy
+
ridicule
:
sự nhạo báng, sự chế nhạo, sự giễu cợt, sự bông đùato turn into ridicule chế nhạo, bông đùain ridicule of để chế nhạo, để giễu cợtto give cause for ridicule; to be open to ridicule khiến người ta có thể chế nhạoto invite ridicule làm trò cười
+
dù dì
:
Fish owl
+
giải trí
:
to relax; to amuse oneself
+
miễn
:
to exempt; to excuse; to forgiveđược miễnto be exempt