--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vá víu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vá víu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vá víu
+ adj
patchy
Lượt xem: 691
Từ vừa tra
+
vá víu
:
patchy
+
bỏ nhỏ
:
To make a passing shotbỏ nhỏ để ăn điểmto make a passing shot and score a point
+
đầu bò
:
Pig-headed, stubbornđầu bò đầu bướu (láy, ý tăng)Very stubborn
+
rỉ hơi
:
Open one's lips
+
ngữ hệ
:
family (of languages)